Phiên âm : sī yí.
Hán Việt : ti nghi.
Thuần Việt : người điều khiển chương trình; người điều khiển ng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người điều khiển chương trình; người điều khiển nghi thức của buổi lễ; người chủ trì举行典礼或召开大会时报告进行程序的人